STT |
HỌ VÀ |
TÊN |
NGHỀ NGHIỆP |
|
1 |
Bạch Quốc |
An |
Công chức |
|
2 |
Nguyễn Bình |
An |
Luật sư |
|
3 |
Bùi Ngọc |
Anh |
Luật sư |
|
4 |
Đào Duy |
Anh |
Luật sư |
|
5 |
Dương Đức |
Anh |
Chuyên viên |
|
6 |
Hoàng Ly |
Anh |
Giảng viên |
|
7 |
Lại Thế |
Anh |
Công chức |
|
8 |
Lại Thị Vân |
Anh |
Công chức |
|
9 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
Thông tin-Thư viện |
|
10 |
Lê Thị Ngọc |
Anh |
Sinh viên |
|
11 |
Lưu Quỳnh |
Anh |
Thực tập sinh VPLS An Viên |
|
12 |
Lý Vân |
Anh |
Giảng viên |
|
13 |
Nguyễn Mai |
Anh |
Luật sư |
|
14 |
Nguyễn Mai |
Anh |
Giảng viên |
|
15 |
Nguyễn Minh |
Anh |
Sinh viên HVNG |
|
16 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Công An |
|
17 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
Chuyên viên pháp lý |
|
18 |
Nguyễn Quý |
Anh |
Công chức |
|
19 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
Giảng viên |
|
20 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Anh |
Thẩm phán TAND TC |
|
21 |
Nguyễn Thị Huệ |
Anh |
Công chức |
|
22 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Giảng viên |
|
23 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
Công an |
|
24 |
Phạm Bình |
Anh |
Cán bộ |
|
25 |
Phạm Đức |
Anh |
Sinh viên tốt nghiệp HVNG |
|
26 |
Phạm Hải |
Anh |
Công chức |
|
27 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
Công chức |
|
28 |
Phạm Tuấn |
Anh |
Công chức |
|
29 |
Phan Vũ |
Anh |
Luật sư |
|
30 |
Trần Duy |
Anh |
Luật sư |
|
31 |
Trần Phương |
Anh |
Giảng viên |
|
32 |
Vũ Ngọc |
Anh |
Công chức |
|
33 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
Giảng viên |
|
34 |
Vũ Thị Lan |
Anh |
Thực tập sinh công ty Luật YKVN |
|
35 |
Vũ Thị Việt |
Anh |
Giảng viên |
|
36 |
Đỗ Minh |
Ánh |
Luật sư |
|
37 |
Nguyễn Huy |
Bá |
Luật sư |
|
38 |
Phạm Đức |
Bảo |
Giảng viên |
|
39 |
Trương Quốc |
Bảo |
Thực tập sinh công ty Luật YKVN |
|
40 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
Luật sư |
|
41 |
Nguyễn Thành |
Biên |
Doanh nghiệp |
|
42 |
Lê Văn |
Bính |
Giảng viên Luật |
|
43 |
Đỗ Hòa |
Bình |
Cán bộ hưu trí |
|
44 |
Nông Quốc |
Bình |
Giảng viên |
|
45 |
Vũ Ngọc |
Bình |
Nghiên cứu viên |
|
46 |
Trần Duy |
Cảnh |
Luật sư |
|
47 |
Bùi Thị Hải |
Châu |
Công chức |
|
48 |
Đặng Linh |
Chi |
Công chức |
|
49 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
Luật sư |
|
50 |
Ngô Quốc |
Chiến |
Giảng viên |
|
51 |
Nguyễn Văn |
Chiến |
Luật sư |
|
52 |
Vi Hoàng |
Chung |
Công chức |
|
53 |
Nguyễn Gia Huy |
Chương |
Luật sư |
|
54 |
Phạm Gia |
Chương |
Công chức |
|
55 |
Trương Thế |
Côn |
Viên chức |
|
56 |
Phạm Văn |
Công |
Cán bộ nghiên cứu |
|
57 |
Đỗ Thị Kim |
Cúc |
Tư vấn pháp lý |
|
58 |
Nguyễn Minh |
Cương |
Công chức |
|
59 |
Nguyễn Văn |
Cương |
Công chức |
|
60 |
Nguyễn Văn |
Cương |
Luật sư |
|
61 |
Đỗ Quốc |
Cường |
Chuyên viên |
|
62 |
Hà Hùng |
Cường |
Cán bộ |
|
63 |
Nguyễn Hùng |
Cường |
Giảng viên |
|
64 |
Phùng Quang |
Cường |
Luật sư |
|
65 |
An Văn |
Đăng |
Ban Biên tập ảnh, TTXVN |
|
66 |
Mai Hải |
Đăng |
Giảng viên |
|
67 |
Vũ Hải |
Đăng |
Công chức |
|
68 |
Dương Bích |
Đào |
||
69 |
Lê Thị Anh |
Đào |
Giảng viên |
|
70 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
Công chức |
|
71 |
Trần Văn |
Đạt |
Công chức |
|
72 |
Nguyễn Bá |
Diến |
Giảng viên |
|
73 |
Võ Ngọc |
Diệp |
Nghiên cứu viên |
|
74 |
Trần Ngọc |
Định |
Giảng viên |
|
75 |
Nguyễn Mạnh |
Đông |
Công chức |
|
76 |
Nguyễn Đình |
Đức |
Khác |
|
77 |
Nguyễn Tiến |
Đức |
Cán bộ nghiên cứu |
|
78 |
Nguyễn Kim |
Dung |
Luật sư |
|
79 |
Phạm Lan |
Dung |
Tổng thư ký VSIL |
|
80 |
Hồ Thanh |
Dũng |
Tư vấn Luật |
|
81 |
Lưu Tiến |
Dũng |
Luật sư |
|
82 |
Nguyễn Phó |
Dũng |
Luật sư |
|
83 |
Thái Xuân |
Dũng |
Công chức |
|
84 |
Trương Đắc |
Dũng |
Công chức |
|
85 |
Chu Khắc Hoài |
Dương |
Luật sư |
|
86 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
Giảng viên |
|
87 |
Trần Ngọc |
Dương |
Giảng viên |
|
88 |
Vũ Ánh |
Dương |
Tổng Thư Ký Trung tâm trọng tài Quốc tế Việt Nam |
|
89 |
Vũ Ngọc |
Dương |
Giảng viên |
|
90 |
Hoàng Thái |
Duy |
Công an |
|
91 |
Trần Lê |
Duy |
Cán bộ |
|
92 |
Trần Văn |
Duy |
Cán bộ nghiên cứu |
|
93 |
Dương Bá Ánh |
Duyên |
Luật sư |
|
94 |
Nguyễn Hải |
Duyên |
Sinh viên tốt nghiệp HVNG |
|
95 |
Lê Ngọc |
Giang |
Công chức |
|
96 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Giang |
Công chức |
|
97 |
Nguyễn Thu |
Giang |
Chuyên viên Luật Bộ Ngoại giao |
|
98 |
Nguyễn Thùy |
Giang |
Công chức |
|
99 |
Phạm Hương |
Giang |
Công chức |
|
100 |
Phạm Thị |
Giang |
Nghiên cứu viên |
|
101 |
Phạm Trường |
Giang |
Công chức |
|
102 |
Triệu Thanh |
Giang |
Nghiên cứu viên |
|
103 |
Đặng Vũ Minh |
Hà |
Trợ lý Luật sư |
|
104 |
Hà Thị Ngọc |
Hà |
Cán bộ hưu trí |
|
105 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
Công chức |
|
106 |
Nguyễn Bích |
Hà |
Thư ký Ban Chủ Nhiệm Đoàn luật sư TP Hà Nội |
|
107 |
Nguyễn Hồng |
Hà |
Luật sư |
|
108 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
Giảng viên |
|
109 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
Công chức |
|
110 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hà |
||
111 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hà |
Chuyên viên |
|
112 |
Phạm Thị Bắc |
Hà |
Giảng viên |
|
113 |
Trần Thị Minh |
Hà |
Chuyên viên |
|
114 |
Đỗ Trọng |
Hải |
Luật sư |
|
115 |
Hồ Ngọc |
Hải |
Luật sư |
|
116 |
Lê |
Hải |
Luật sư |
|
117 |
Lê Thị Hồng |
Hải |
Công chức |
|
118 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
Công chức |
|
119 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
Công chức |
|
120 |
Nguyễn Văn |
Hải |
Luật sư |
|
121 |
Phạm Hồng |
Hải |
Luật sư |
|
122 |
Trần Thị Thanh |
Hải |
Công chức |
|
123 |
Trịnh Đức |
Hải |
Công chức |
|
124 |
Vũ Gia |
Hân |
Giảng viên |
|
125 |
Đỗ Thị Thu |
Hằng |
Viên chức |
|
126 |
Nguyễn Minh |
Hằng |
Giảng viên |
|
127 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
Cán bộ ngoại giao |
|
128 |
Nguyễn Thu |
Hằng |
Công chức |
|
129 |
Trần Thúy |
Hằng |
Giảng viên |
|
130 |
Nguyễn Văn |
Hanh |
Công chức |
|
131 |
Đặng Cẩm |
Hạnh |
Công an |
|
132 |
Lê Đức |
Hạnh |
Công chức |
|
133 |
Ngô Thị Hồng |
Hạnh |
Nhân viên Hành chính Pháp chế |
|
134 |
Nguyễn Hồng |
Hạnh |
Công chức |
|
135 |
Phạm Hồng |
Hạnh |
Giảng viên |
|
136 |
Trần Hồng |
Hạnh |
Công chức |
|
137 |
Nguyễn Thị |
Hảo |
Công chức |
|
138 |
Phan Duy |
Hảo |
Chuyên gia nghiên cứu |
|
139 |
Võ Trí |
Hảo |
Giảng viên |
|
140 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Chuyên viên pháp lý |
|
141 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Giảng viên |
|
142 |
Nguyễn Mạnh |
Hiển |
Công chức |
|
143 |
Nhâm Ngọc |
Hiển |
Công chức |
|
144 |
Hoàng Phước |
Hiệp |
TS Luật quốc tế |
|
145 |
Nguyễn Đức |
Hiếu |
Luật sư |
|
146 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Khác |
|
147 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Chuyên viên |
|
148 |
Hà Thanh |
Hòa |
Giảng viên |
|
149 |
Phạm Thái |
Hòa |
Công chức |
|
150 |
Trần Thu |
Hòa |
Công chức |
|
151 |
Đỗ Quý |
Hoàng |
Giảng viên |
|
152 |
Lại Xuân |
Hoàng |
Cán bộ |
|
153 |
Phạm Minh |
Hoàng |
Chuyên viên Bộ Ngoại giao |
|
154 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
Cán bộ ngoại giao |
|
155 |
Nguyễn Thị Minh |
Hồng |
Luật sư |
|
156 |
Nguyễn Việt |
Hồng |
Công an |
|
157 |
Trịnh Thị |
Huế |
Công chức |
|
158 |
Nguyễn Thị Minh |
Huệ |
Giảng viên |
|
159 |
Trần Thị |
Huệ |
Giảng viên |
|
160 |
Lê Quốc |
Hùng |
Giảng viên, Công chứng viên |
|
161 |
Nguyễn Ngọc |
Hùng |
Cán bộ nghiên cứu |
|
162 |
Phạm Mạnh |
Hùng |
Khác |
|
163 |
Đỗ Thu |
Hương |
Giảng viên |
|
164 |
Hứa Thị Lan |
Hương |
Công chức |
|
165 |
Lê Thị Thư |
Hương |
Cán bộ |
|
166 |
Ngô Lan |
Hương |
Trợ giảng |
|
167 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
Luật sư |
|
168 |
Nguyễn Thu |
Hương |
Cán bộ nghiên cứu |
|
169 |
Phạm Hồ |
Hương |
Công chức |
|
170 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Công chức |
|
171 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Ban Thư ký ASEAN |
|
172 |
Phạm Thu |
Hương |
Chuyên viên |
|
173 |
Đào Thị Bích |
Hường |
Luật sư |
|
174 |
Đào Thị Thu |
Hường |
Giảng viên |
|
175 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Khác |
|
176 |
Vũ Thị |
Hường |
Công chức |
|
177 |
Đinh Quang |
Huy |
Khác |
|
178 |
Nguyễn Hữu |
Huy |
Luật sư |
|
179 |
Phạm Quang |
Huy |
Luật sư |
|
180 |
Nguyễn Văn |
Huyến |
Khác |
|
181 |
Đặng Thị |
Huyền |
Luật sư |
|
182 |
Kiều Thị |
Huyền |
Khác |
|
183 |
Nguyễn Minh |
Huyền |
Tư vấn pháp lý |
|
184 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Công an |
|
185 |
Trần Thị Thanh |
Huyền |
Luật sư |
|
186 |
Nguyễn Linh |
Kha |
Công chức |
|
187 |
Nguyễn Công |
Khanh |
Công chức |
|
188 |
Vũ Quốc |
Khánh |
Công chức thanh tra |
|
189 |
Đàm Thục |
Khuê |
Khác |
|
190 |
Hoàng Trung |
Kiên |
Công chức |
|
191 |
Nguyễn Đức |
Kiên |
Công chức |
|
192 |
Mai Nguyễn Hoàng |
Lâm |
Luật gia |
|
193 |
Nguyễn Mỹ |
Lan |
Công chức |
|
194 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
Giảng viên |
|
195 |
Nguyễn Thị Hương |
Lan |
Công chức |
|
196 |
Phạm Thị Hồng |
Lan |
Viên chức |
|
197 |
Dương Thành |
Lê |
Công chức BNG |
|
198 |
Nguyễn Thị Hương |
Liên |
Nghiên cứu viên |
|
199 |
Vũ Thị Mai |
Liên |
Cán bộ ngoại giao |
|
200 |
Nguyễn Mai |
Linh |
Giảng viên |
|
201 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nhân viên hành chính |
|
202 |
Phạm Thùy |
Linh |
Chuyên viên |
|
203 |
Hoàng Thị |
Loan |
Giảng viên |
|
204 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nghiên cứu viên |
|
205 |
Thạch Thị Quỳnh |
Loan |
Nhân viên pháp lý |
|
206 |
Đào Quý |
Lộc |
Công chức |
|
207 |
Hoa Hữu |
Long |
Luật gia |
|
208 |
Trần Vân |
Long |
Giảng viên |
|
209 |
Vũ Đức |
Long |
Chuyên gia pháp lý, đã nghỉ hưu |
|
210 |
Lê Ngọc |
Luân |
Luật sư |
|
211 |
Nguyến Thọ |
Luân |
Công chức |
|
212 |
Đỗ Đình |
Lương |
Công chức |
|
213 |
Vũ Đình |
Luyện |
Doanh nhân - Lãnh sự Danh dự Ukraina |
|
214 |
Nguyễn Thị Hương |
Ly |
Công chức |
|
215 |
Lương Văn |
Lý |
Luật gia |
|
216 |
Đoàn Phương |
Mai |
Sinh viên tốt nghiệp HVNG |
|
217 |
Lê Thị Tuyết |
Mai |
Công chức |
|
218 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
Công chức |
|
219 |
Nguyễn Phương |
Mai |
Cán bộ ngoại giao |
|
220 |
Nguyễn Thái |
Mai |
Giảng viên |
|
221 |
Nguyễn Thị Thúy |
Mai |
Công chức |
|
222 |
Ngô Đức |
Mạnh |
Cán bộ |
|
223 |
Phan Văn |
Mạnh |
Giảng viên |
|
224 |
Vũ Thế |
Mạnh |
Kỹ sưu phòng kết cấu TEDIPORT |
|
225 |
Khuất Duy Lê |
Minh |
Công chức |
|
226 |
Nguyễn Bình |
Minh |
Giảng viên |
|
227 |
Nguyễn Bình |
Minh |
Luật sư |
|
228 |
Nguyễn Ngọc |
Minh |
Luật sư |
|
229 |
Trần Hữu Duy |
Minh |
Giảng viên |
|
230 |
Dương Trà |
My |
Công chức |
|
231 |
Trần Thị Họa |
My |
Luật sư |
|
232 |
Nguyễn Trung |
Nam |
Luật sư |
|
233 |
Trần Duy |
Nam |
Công chức |
|
234 |
Lê |
Nết |
Luật sư |
|
235 |
Đinh Quỳnh |
Nga |
||
236 |
Phạm Thanh |
Nga |
Luật sư |
|
237 |
Trịnh Thị Thúy |
Nga |
Công chức |
|
238 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Giảng viên |
|
239 |
Trương Trọng |
Nghĩa |
Luật sư |
|
240 |
Đinh Bảo |
Ngọc |
Công chức |
|
241 |
Hồ Thúy |
Ngọc |
Giảng viên |
|
242 |
Nguyễn Khánh |
Ngọc |
Công chức |
|
243 |
Nguyễn Thị Ánh |
Ngọc |
Nghiên cứu viên |
|
244 |
Tạ Quang |
Ngọc |
Giảng viên |
|
245 |
Nguyễn Lan |
Nguyên |
Giảng viên |
|
246 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
Công chức |
|
247 |
Đinh Thị Thanh |
Nhàn |
Giảng viên |
|
248 |
Phạm Hồng |
Nhật |
Cán bộ nghiên cứu |
|
249 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Công chức |
|
250 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Công an |
|
251 |
Trần Tuấn |
Phong |
Luật sư |
|
252 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
Cán bộ |
|
253 |
Nguyễn Thanh |
Phú |
Viên chức |
|
254 |
Ngô Hữu |
Phước |
Giảng viên |
|
255 |
Nguyễn Hữu |
Phước |
Luật sư |
|
256 |
Hoàng Thanh |
Phương |
Giảng viên |
|
257 |
Lê Việt |
Phương |
Cán bộ ngoại giao |
|
258 |
Nguyễn Minh |
Phương |
Công chức |
|
259 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Chuyên viên nghiên cứu |
|
260 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Công chức |
|
261 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nghiên cứu viên |
|
262 |
Nguyễn Việt |
Phương |
Công chức |
|
263 |
Phạm Thị |
Phương |
Công chức |
|
264 |
Trần Lê |
Phương |
Cán bộ ngoại giao |
|
265 |
Nguyễn Minh |
Quân |
Công chức |
|
266 |
Bùi Văn |
Quang |
Luật sư |
|
267 |
Nguyễn Hưng |
Quang |
Luật sư |
|
268 |
Trần Nhật |
Quang |
Luật sư |
|
269 |
Bùi Hương |
Quế |
Công chức |
|
270 |
Đoàn Thị |
Quý |
Kinh doanh |
|
271 |
Đàm Lệ |
Quyên |
Chuyên viên pháp lý |
|
272 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quyên |
Công chức |
|
273 |
Lê Đình |
Quyết |
Giảng viên |
|
274 |
Ngô Thị Vân |
Quỳnh |
Luật sư |
|
275 |
Nguyễn Hương |
Quỳnh |
Biên tập viên Truyền hình Quốc hội Việt Nam |
|
276 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
Nhân viên pháp chế |
|
277 |
Vũ Thị Châu |
Quỳnh |
Công chức |
|
278 |
Nguyễn Văn |
Sâm |
Kinh doanh |
|
279 |
Hoàng Ngọc |
Sơn |
Công chức |
|
280 |
Lê Hồng |
Sơn |
Công chức |
|
281 |
Nguyễn Bá |
Sơn |
Luật gia |
|
282 |
Nguyễn Thị Xuân |
Sơn |
Giảng viên |
|
283 |
Trần Minh |
Sơn |
Công chức |
|
284 |
Trần Thị Ngọc |
Sương |
Giảng viên (Khoa Quốc tế học, ĐH Ngoại Ngữ, ĐH Đà Nẵng) |
|
285 |
Phạm Thành |
Tài |
Luật sư (Công ty Luật Phạm Danh) |
|
286 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
Luật sư |
|
287 |
Đỗ Đức |
Thắng |
Công chức |
|
288 |
Mai Phạm Cao |
Thắng |
Công chức |
|
289 |
Nguyễn Đăng |
Thắng |
Công chức |
|
290 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắng |
Giảng viên |
|
291 |
Nguyễn Toàn |
Thắng |
Giảng viên |
|
292 |
Phạm Vũ |
Thắng |
Công chức |
|
293 |
Trần Văn |
Thắng |
Biên tập viên NXB Giáo dục Việt Nam |
|
294 |
Lại Xuân |
Thanh |
Công chức |
|
295 |
Lưu Thị Kim |
Thanh |
Luật sư |
|
296 |
Phạm Thị |
Thanh |
Cán bộ nghiên cứu |
|
297 |
Trương Xuân |
Thanh |
Luật gia |
|
298 |
Dương Quốc |
Thành |
Luật sư |
|
299 |
Nguyễn Duy |
Thành |
Sinh viên tốt nghiệp HVNG |
|
300 |
Trần Duy |
Thành |
Công chức |
|
301 |
Bùi Bích |
Thảo |
Nghiên cứu sinh |
|
302 |
Lê Xuân |
Thảo |
Công an |
|
303 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Luật sư |
|
304 |
Phạm Phương |
Thảo |
Sinh viên |
|
305 |
Tăng Minh Thanh |
Thảo |
Trợ giảng |
|
306 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
Công chức |
|
307 |
Vũ Thị Diệu |
Thảo |
Luật sư tập sự NHQuang và Cộng sự |
|
308 |
Lê Trọng |
Thêm |
||
309 |
Huỳnh Thanh |
Thi |
Luật sư |
|
310 |
Trần Duy |
Thi |
Luật gia |
|
311 |
Đỗ Ngọc |
Thịnh |
Luật sư |
|
312 |
Lương Đức |
Thọ |
Công chức |
|
313 |
Phạm Xuân |
Thọ |
Công chứng viên (nguyên Thẩm phán) |
|
314 |
Đồng Thị Kim |
Thoa |
Giảng viên |
|
315 |
Lê Thị Minh |
Thoa |
Cán bộ ngoại giao |
|
316 |
Nguyễn Văn |
Thông |
Luật sư |
|
317 |
Đinh Thị Minh |
Thu |
Nghiên cứu viên |
|
318 |
Nguyễn Thị Minh |
Thu |
Luật sư |
|
319 |
Nguyễn Thị Quế |
Thu |
Công an |
|
320 |
Nguyễn Thủy |
Thu |
Công chức |
|
321 |
Bùi Yên |
Thư |
Luật gia |
|
322 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Công chức |
|
323 |
Đỗ Hiếu |
Thuận |
Công chức Tổng công ty Thép Việt Nam |
|
324 |
Đoàn Quỳnh |
Thương |
Giảng viên |
|
325 |
Mạc Thị Hoài |
Thương |
Giảng viên |
|
326 |
Phạm Thị |
Thương |
Công chức |
|
327 |
Nguyễn Thu |
Thuỷ |
Giảng viên |
|
328 |
Phạm Thị Lê |
Thúy |
Công chức |
|
329 |
Trần Văn |
Thùy |
Công chức |
|
330 |
Hoàng Chung |
Thủy |
Công chức |
|
331 |
Hoàng Thị Thanh |
Thủy |
Luật sư |
|
332 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
Công chức |
|
333 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
Công an |
|
334 |
Nguyễn Thu |
Thủy |
Giảng viên |
|
335 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
Giảng viên |
|
336 |
Trịnh Thu |
Thủy |
Sinh viên tốt nghiệp HVNG |
|
337 |
Vũ Thị Thu |
Thủy |
Nghiên cứu viên |
|
338 |
Nguyễn Mạnh |
Tiến |
Đại biểu Quốc Hội |
|
339 |
Đỗ Đức |
Tính |
Tiến sĩ kinh tế |
|
340 |
Vũ Văn |
Tính |
Giảng viên |
|
341 |
Phạm Thanh |
Trà |
Công chức |
|
342 |
Lê Minh |
Trang |
Công chức |
|
343 |
Lê Thu |
Trang |
Giảng viên |
|
344 |
Ngô Thị |
Trang |
Giảng viên |
|
345 |
Nguyễn Hân Thanh |
Trang |
Trợ lý luật sư |
|
346 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
Giảng viên |
|
347 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Trợ lý luật sư |
|
348 |
Nguyễn Thu |
Trang |
Nghiên cứu sinh |
|
349 |
Phạm Ngọc Minh |
Trang |
Giảng viên |
|
350 |
Phạm Thị Hà |
Trang |
Khác |
|
351 |
Phạm Thị Minh |
Trang |
Thực tập sinh Công ty luật Russin & Vecchi |
|
352 |
Vũ Thị Ngọc |
Trang |
Trợ giảng (Khoa Luật quốc tế, Học viện Ngoại giao) |
|
353 |
Lê Hải |
Triều |
Công chức |
|
354 |
Nguyễn Phương |
Trinh |
Luật sư |
|
355 |
Đặng Lê |
Trịnh |
Chuyên gia pháp lý |
|
356 |
Nguyễn Văn |
Trịnh |
Luật sư |
|
357 |
Bùi Thanh |
Trúc |
Trợ giảng |
|
358 |
Khuất Bảo |
Trung |
Công an |
|
359 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Công chức |
|
360 |
Nguyễn Văn |
Trung |
Chuyên viên pháp lý |
|
361 |
Phạm Hiếu |
Trung |
Công chức |
|
362 |
Phạm Văn |
Trung |
Công chức |
|
363 |
Vũ Lê |
Trung |
Luật sư |
|
364 |
Văn phòng công chứng |
Trung Tâm |
Tổ chức |
|
365 |
Đỗ Anh |
Tú |
Luật sư |
|
366 |
Ngô Thanh Thanh |
Tú |
Sinh viên tốt nghiệp HVNG |
|
367 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
Công chức |
|
368 |
Vũ Văn |
Tuân |
Trợ lý Luật sư |
|
369 |
Bành Quốc |
Tuấn |
Giảng viên |
|
370 |
Chu Tam |
Tuấn |
Công chức |
|
371 |
Đặng Trần Anh |
Tuấn |
Công chức |
|
372 |
Kiều Anh |
Tuấn |
Công chức |
|
373 |
Lý Quốc |
Tuấn |
Công chức |
|
374 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
Luật sư |
|
375 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
||
376 |
Phùng Anh |
Tuấn |
Luật sư |
|
377 |
Trần Anh |
Tuấn |
Công chức |
|
378 |
Ngô Thanh |
Tùng |
||
379 |
Phạm Hoàng |
Tùng |
Công chức |
|
380 |
Phạm Thanh |
Tùng |
Luật sư |
|
381 |
Đặng Thị Hồng |
Tuyến |
Giảng viên |
|
382 |
Đinh Ánh |
Tuyết |
Trưởng văn phòng luật sư IDVN |
|
383 |
Dương Thị Ánh |
Vân |
Công chức |
|
384 |
Nguyễn Cẩm |
Vân |
Cán bộ ngoại giao |
|
385 |
Nguyễn Thị Bích |
Vân |
Côgn chức |
|
386 |
Nguyễn Thị Tường |
Vân |
Cán bộ ngoại giao |
|
387 |
Hoàng |
Việt |
Giảng viên |
|
388 |
Nguyễn |
Việt |
Luật gia |
|
389 |
Phạm Bá |
Việt |
Công chức |
|
390 |
Trần Đức |
Việt |
Luật sư Tập sự |
|
391 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
Luật sư |
|
392 |
Nguyễn Tiến |
Vinh |
Giảng viên |
|
393 |
Nguyễn Tô |
Vinh |
Chuyên viên tư vấn pháp lý |
|
394 |
Nguyễn Minh |
Vũ |
Công chức |
|
395 |
Chu Quang |
Xuân |
Kinh doanh |
|
396 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
Kế toán |
|
397 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
Giảng viên |
|
398 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Yến |
Công chức |
|
399 |
Nguyễn Thuận |
Yến |
Công chức |
|
400 |
Trần Thị Hải |
Yến |
Luật sư |
|
401 |
Trịnh Hải |
Yến |
Giảng viên (Khoa Luật quốc tế, Học viện Ngoại giao) |